Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reside
/ri'zaid/
US
UK
Động từ
(+ in, at) cư trú, ở
reside
abroad
cư trú ở nước ngoài
reside
in
Hang
Bong
street
ở phố Hàng Bông
(+ in) thuộc về (nói về quyền hạn, thẩm quyền)
the
power
to
change
the
law
resides
in
Parliament
quyền thay đổi luật thuộc về nghị viện
* Các từ tương tự:
residence
,
residency
,
resident
,
resident physician
,
residential
,
residentiary
,
resider