Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
renown
US
UK
noun
She enjoys great renown as a rock star
fame
celebrity
glory
distinction
esteem
acclaim
reputation
prominence
eminence
note
mark
honour
prestige
repute
‚
clat
lustre
illustriousness
stardom
* Các từ tương tự:
renowned