Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
eminence
/'eminəns/
US
UK
Danh từ
sự nổi tiếng
a
man
of
eminence
người nổi tiếng
(cũ) mô đất
Eminence
Đức, Ngài (tiếng tôn xưng hồng y giáo chủ)
His
(
Your
) Eminence
Đức Hồng Y
* Các từ tương tự:
eminence grise