Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
lustre
/'lʌstə[r]/
US
UK
Danh từ
ánh sáng rực rỡ; sự rực rỡ huy hoàng
(bóng) sự vẻ vang, sự lừng lẫy
* Các từ tương tự:
lustreless
,
lustreware