Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recession
/ri'se∫n/
US
UK
Danh từ
(ktế) tình trạng suy thoái
an
industrial
recession
tình trạng suy thoái công nghiệp
sự rút đi
the
gradual
recession
of
flood
waters
sự rút dần của nước lũ
* Các từ tương tự:
recessional
,
recessionary
,
Recessionary gap