Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
recessionary
/ri'se∫nəri/
US
UK
Tính từ
(thngữ) suy thoái
recessionary
period
thời kỳ suy thoái
có khả năng gây suy thoái
a
recessionary
effect
on
the
economy
tác dụng có khả năng gây suy thoái kinh tế
* Các từ tương tự:
Recessionary gap