Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gradual
/'grædʒuəl/
US
UK
Tính từ
tuần tự, từng bước
gradual
increase
sự tăng từng bước
thoai thoải
gradual
rise
dốc lên thoai thoải
* Các từ tương tự:
Gradualism
,
Gradualist monetarist
,
gradually
,
gradualness