Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ran
US
UK
Resound widely
Pháo nổ ran đêm giao thừa
Fire-crackers
exploded
widely
on
the
watch
night
Spread widely
Đau ran cả người
To
feel
a
pain
spreading
widely
on
one's
body
Nóng ran
To
feel
a
temperature
(
hot
)
all
over
one's
body
* Các từ tương tự:
ran rát
,
rang
,
ranh
,
ranh con
,
ranh giới
,
ranh khôn
,
ranh ma
,
ranh mãnh
,
ranh vặt