Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ran
/ræn/
US
UK
qk của
run
* Các từ tương tự:
rance
,
ranch
,
rancher
,
ranchman
,
rancho
,
rancid
,
rancidity
,
rancidness
,
rancor