Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ran
US
UK
past tense of 1run
* Các từ tương tự:
ranch
,
ranch dressing
,
ranch house
,
rancher
,
ranching
,
rancid
,
rancor
,
rand
,
random