Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pressing
US
UK
adjective
Some pressing matters kept me late at the office
urgent
compelling
crucial
pivotal
burning
grave
serious
major
important
vital
high-priority
critical
portentous
momentous
profound
significant