Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pivotal
/'pivətl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] trục;[làm] trục
(nghĩa bóng) the chốt
a
pivotal
decision
một quyết định then chốt
* Các từ tương tự:
pivotally