Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
profound
/prə'faʊnd/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
sâu; cực kỳ; tột bậc; rất lớn
a
profound
sleep
giấc ngủ sâu, giấc ngủ say
profound
ignorance
sự dốt nát tột bậc
sâu sắc
take
a
profound
interest
in
something
quan tâm sâu sắc đến cái gì
sâu rộng; uyên thâm
sâu kín
profound
mysteries
những điều huyền bí sâu kín
* Các từ tương tự:
profoundity
,
profoundly
,
profoundness