Động từ
thở hổn hển
nó thở hổn hển dữ vì chạy
pant along
hổn hển mà đi; chạy hổn hển (theo con đường nào đó)
con chó hổn hển chạy theo sau tôi
pant for something
thở hổn hển muốn một cái gì
thở hổn hển muốn uống một thức uống lạnh
khao khát
khao khát trả thù
pant something out
nói hổn hển
nó hổn hển nói ra vài tiếng
Danh từ
hơi thở hổn hển
thở những hơi thở hổn hển gấp