Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
palpitation
/,pælpi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự đập nhanh (tim)
(số nhiều) trống ngực
I
get
palpitations
if
I
run
too
fast
tôi đánh trống ngực nếu chạy nhanh quá
the
thought
of
flying
gives
me
palpitations
(nghĩa bóng) ý nghĩa sẽ đi máy bay làm tôi hồi hộp