Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oversee
US
UK
verb
We employed Gertrude to oversee our offices in Frankfurt
direct
manage
watch
(
over
)
keep
an
eye
on
administer
superintend
run
supervise
operate
manipulate
handle
control
* Các từ tương tự:
overseer