Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
administer
/əd'ministə[r]/
US
UK
Động từ
cấp cho
administer
punishment
xử phạt
administer
relief
to
famine
victimes
cấp của cứu tế cho nạn nhân nạn đói
administer
the
last
rites
to
a
dying
man
làm những nghi thức cuối cùng cho một người sắp chết
thi hành, thực hiện
administer
the
law
thi hành luật pháp
quản lý, điều hành
administer
a
charity
quản lý một hội từ thiện
administer
a
country
cai trị một quốc gia
* Các từ tương tự:
Administered prices