Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
murky
US
UK
adjective
I could barely make out her face in the murky corner of the chapel
dark
gloomy
threatening
dim
clouded
cloudy
overcast
grey
dismal
dreary
bleak
sombre
grim
funereal
shady
shadowy