Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dreary
/'driəri/
US
UK
Tính từ
tối tăm, ảm đạm
a
dreary
winter
day
một ngày mùa đông ảm đạm
(khẩu ngữ) nhàm chán, buồn tẻ
dreary
people
leading
dreary
lives
những con người buồn tẻ sống lay lắt buồn tẻ