Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bleak
/bli:k/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
trống trải, hoang vắng (cảnh vật)
bleak
hills
núi đồi trống trải
lạnh lẽo
a
bleak
winter
day
ngày đông lạnh lẽo
(nghĩa bóng) ảm đảm, u ám
a
bleak
prospect
viễn tưởng u ám
* Các từ tương tự:
bleakly
,
bleakness