Danh từ
sự chuyển động
một số phần của bộ phim đã được chiếu lại theo chuyển động chậm
sự chuyển động qua lại
sự cử động; điệu bộ, cử chỉ, dáng đi đứng
dáng đi đứng rất duyên dáng
đề nghị; bản kiến nghị
đưa ra một đề nghị
sự đi ngoài; phân thải ra
go through the motions [of doing something]
(khẩu ngữ) giả bộ làm điều gì; làm chiếu lệ
anh ta giả bộ đón tiếp nồng nhiệt bạn hữu của bà ta nhưng rồi nhanh chóng lỉnh khỏi phòng
put (set) somebody in motion
khởi động, mở [máy]
mở cho máy chạy
mở chiến dịch mới
Động từ
ra hiệu (cho ai làm gì)
ra hiệu cho ai đi ra