Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miser
US
UK
noun
For that old miser, charity begins and ends at home
skinflint
hoarder
niggard
penny-pincher
pinchpenny
cheese-parer
Scrooge
Colloq
cheapskate
US
tightwad
* Các từ tương tự:
miserable
,
miserly
,
misery