Danh từ
đầu roi
cái quất (bằng roi)
bị phạt roi
bị ai xỉ vả
the lash
(số ít)
hình phạt đánh roi; sự đòn roi
thủy thủ bị phạt đòn roi (trước đây)
Động từ
đánh bằng roi, quất
quất ngựa bằng roi
mưa quất vào cửa sổ
sóng vỗ vào bờ
những nhà chính trị thường xuyên bị công kích trên báo chí
con hổ quất đuôi một cách giận dữ
kích động
bài diễn văn được trù tính khôn khéo nhằm kích động thính giả đến điên cuồng lên
lash A to B; lash A and B together
buột chặt lại với nhau bằng dây