Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lashing
/'læ∫iη/
US
UK
Danh từ
sự quất roi
he
gave
the
poor
donkey
a
terrible
lashing
nó đã quất một trận roi ghê gớm lên con lừa khốn khổ
dây buộc
lashings
(số nhiều) (Anh, khẩu ngữ) rất nhiều
lashings
of
meat
rất nhiều thịt
* Các từ tương tự:
lashings