Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
donkey
/'dɒηki/
US
UK
Danh từ
con lừa
đồ con lừa, kẻ ngu đần
he's
an
absolute
donkey
nó thật là đồ con lừa
donkey's years
(từ Anh, khẩu ngữ)
thời gian dài đằng đẵng
it's
donkey's
years
since
we've
seen
each
other
đã cả một thời gian dài chúng ta không gặp nhau
the
new
motorway
won't
be
ready
for
donkey's
years
đường xa lộ mới còn lâu mới xong
talk the hind legs off a donkey
xem
talk
* Các từ tương tự:
donkey engine
,
donkey jacket
,
donkeywork