Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
donkey
/ˈdɑːŋki/
US
UK
noun
plural -keys
[count] :an animal that is like a small horse with large ears
* Các từ tương tự:
donkey work
,
donkey's years