Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jade
/dʒeid/
US
UK
Danh từ
ngọc thạch
a
jade
necklace
vòng đeo cổ bằng ngọc thạch
jade-green
eyes
đôi mắt màu lục ngọc thạch
đồ trang sức bằng ngọc thạch
Danh từ
ngựa già ốm yếu
(cũ, xấu hoặc đùa) con mụ, ả; oắt con
you
saucy
little
jade!
Con nhóc con láo kia!
* Các từ tương tự:
jaded
,
jadedly
,
jadedness
,
jadeite
,
jadeitic