Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jade
/ˈʤeɪd/
US
UK
noun
[noncount] a usually green stone that is used for jewelry - see color picture
a light bluish-green color - called also jade green
see color picture
* Các từ tương tự:
jaded