Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jaded
/'dʒeidid/
US
UK
Tính từ
(xấu hoặc đùa)
mệt rã rời
looking
jaded
after
an
all
night
party
mệt rã rời sau bữa tiệc thâu đêm
* Các từ tương tự:
jadedly
,
jadedness