Động từ
in'tri:g
dùng mánh khóe, âm mưu
một số hội viên đã âm mưu làm cho viên thư ký bị đuổi việc
kích thích tính tò mò, gợi thích thú
những gì anh nói kích thích tính tò mò của tôi, kể thêm cho tôi nghe nữa đi
Danh từ
'intri:g
,in'tri:g
sự âm mưu; mưu đồ
sự tằng tịu (với người có chồng)