Động từ
sa thải, thải hồi
những công nhân bị sa thải một cách bất công
giải tán
giải tán lớp học
xua đuổi (ý nghĩ)
nó cố gắng xua đuổi mà không xua đuổi được ý nghĩ ra khỏi ký ức
gạt bỏ
gạt bỏ một lời gợi ý
bác bỏ (đơn chống án…)
(thể thao) kết thúc lượt chơi (của đội kia, về cricket)