Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inanimate
US
UK
adjective
He just sits there, like an inanimate piece of furniture
lifeless
motionless
immobile
unmoving
inactive
inert
still
spiritless
soulless
cold
dead
defunct