Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lifeless
/'laifləs/
US
UK
Tính từ
không có sự sống
a
lifeless
planet
một hành tinh không có sự sống
chết
the
lifeless
bodies
of
the
slaughtered
animals
xác chết của các con vật bị giết thịt
thiếu sinh khí, chán ngắt
a
lifeless
performance
buổi trình diễn chán ngắt
* Các từ tương tự:
lifelessly
,
lifelessness