Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inanimate
/ɪnˈænəmət/
US
UK
adjective
not living :not capable of life
Stones
are
inanimate.
an
inanimate
object
-
opposite
1
animate