Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inanimate
/in'ænimət/
US
UK
Tính từ
vô tri vô giác
a
stone
is
an
inanimate
object
cục đá là một vật vô tri vô giác
inanimate
conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
* Các từ tương tự:
inanimately
,
inanimateness