Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
halo
US
UK
noun
The saints can be identified by the golden halos round their heads
nimbus
aura
aureole
or
aureola
corona
radiance
Painting
vesica
mandorla
ring
disc
circle
annulation
annulus