Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aura
/'ɔ:rə/
US
UK
Danh từ
bầu không khí tựa như toát ra (từ một vật, một người)
she
always
seems
to
have
an
aura
of
happiness
about
her
cô ta luôn luôn dường như có một bầu hạnh phúc toát ra quanh cô
* Các từ tương tự:
aural
,
aural carrier
,
aural detection
,
aural detector
,
aural harmonic
,
aural perception
,
aural presentation
,
aural reception
,
aural signal