Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corona
/kə'rəʊnə/
US
UK
Danh từ
(số nhiều coronas /kə'rəʊnəz/) (cách viết khác aureola, aureole) (thiên văn học)
tán (mặt trăng, mặt trời)
* Các từ tương tự:
corona discharge
,
corona statics
,
coronach
,
coronae
,
coronal
,
coronally
,
coronary
,
coronary thrombosis
,
coronate