Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
halo
/'heiləʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều halos hoặc haloes) (cũng aureola, aureole)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh ở trong các bức tranh)
như corona
xem
corona
* Các từ tương tự:
halobiont
,
halocarbon
,
haloes
,
halogen
,
halogenate
,
halogenation
,
halogenous
,
haloid
,
halometer