Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gyrate
US
UK
verb
The dancers were gyrating to the deafening music
rotate
spin
revolve
turn
(
round
or
about
)
whirl
twirl
swirl
pirouette
swivel