Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swivel
/'swivl/
US
UK
Danh từ
(thường trong từ ghép) (kỹ thuật)
khớp khuyên
Động từ
quay, xoay (như là trên khớp khuyên)
he
swivelled
[
round
]
in
his
chair
to
face
us
ông ta xoay ghế để đối mặt với chúng tôi
* Các từ tương tự:
swivel chair
,
swivel gun
,
swivel seat
,
swivel-bridge
,
swivel-chair
,
swivel-eyed
,
swivel-hipped