Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
[làm cho] cuộn;[làm cho] xoáy; cuốn đi
khói cuộn lên từ ống khói
khúc gỗ bị dòng nước cuốn trôi xuôi
Danh từ
(swirl of something)
sự cuốn xoáy
vũ nữ xoay vòng làm cho váy bị cuốn xoáy mà xòe ra
khối xoáy, khối cuộn
những cuộn khói bốc lên giữa các hàng cây