Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spun
/spʌ:n/
US
UK
quá khứ đơn và quá khứ phân từ của spin
xem
spin
* Các từ tương tự:
spun glass
,
spun silk
,
spun sugar
,
spun-ware
,
spun-yarn
,
spunge
,
spunk
,
spunky