Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grime
/graim/
US
UK
Danh từ
bụi đen, bụi bẩn
the
soot
and
grime
of
a
big
manufacturing
town
muội khói và bụi bẩn ở một thành phố công nghiệp lớn
a
face
covered
with
grime
and
sweat
mặt đầy bụi đen và mồ hôi
Động từ
làm dính bụi đen
a
face
grimed
with
dust
mặt dính đầy bụi đen