Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grime
/ˈgraɪm/
US
UK
noun
[noncount] :dirt that covers a surface
The
windows
were
coated
with
grime.