Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grime
US
UK
noun
The lad began to rub the grime from the old oil lamp
dirt
filth
soot
mud
muck
slime
scum