Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gird
/gɜ:d/
US
UK
Động từ
girded hoặc girt
gird something [with something]
bao quanh
the
island
girded
by
the
sea
hòn đảo có biển bao quanh
gird somebody [with something]
mặc quần áo cho (ai)
he
girded
himself
with
armour
for
the
battle
anh ta mặc áo giáp vào để ra trận
gird [up] one's loins
(tu từ hoặc đùa)
chuẩn bị hành động
* Các từ tương tự:
gird something on
,
girder
,
girdle
,
girdling