Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
armour
US
UK
Danh từ
(Mỹ armor)
'ɑ:mə[r]
áo giáp(dùng trong chiến trận thời xưa)
vỏ thép (xe bọc thép)
xe bọc thép
an
attack
by
infantry
and
armour
một cuộc tấn công bằng bộ binh và xe bọc thép
a chink in somebody's armour
xem
chink
* Các từ tương tự:
armour-bearer
,
armour-clad
,
armour-piercer
,
armour-piercing
,
armour-plate
,
armoured
,
armoured car
,
armourer
,
armoury