Danh từ
sự ồn ào, sự rối rít
hãy thôi cái cảnh ồn ào này và tiếp tục làm việc đi
cảnh ồn ào rối rít
sự quan trọng hóa
đừng quan trọng hóa những chuyện không ra gì
make (kick up) a fuss [about (over) something]
làm ầm lên
make a fuss of (over) somebody (something)
chú ý quá mức
Mary lúc nào cũng chú ý quá mức đến mấy cô cháu gái của mình
Động từ
rối rít lên (thường là về những chuyện không đâu)
thôi đừng rối rít lên nữa và ăn đi!
quấy rầy
đừng có quấy rầy tôi khi tôi đang lái xe
(+ over) chú ý quá mức
ông ta lúc nào cũng chú ý quá mức tới lũ cháu của ông
not be fussed [about somebody (something)]
(khẩu ngữ)
không quan tâm lắm
"anh muốn đi ăn trưa ở đâu?" "điều đó tôi không quan tâm lắm"