Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fussy
/'fʌsi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (thường nghĩa xấu)
hay rối rít
fussy
parents
những bậc cha mẹ hay rối rít
chú ý quá mức đến chi tiết; cầu kỳ kiểu cách
our
teacher
is
very
fussy
about
punctuation
thầy giáo chúng tôi rất hay chú ý dấu chấm câu
don't
be
so
fussy
about
your
food
đừng có cầu kỳ về miếng ăn như thế